Có 2 kết quả:
联邦制 lián bāng zhì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ ㄓˋ • 聯邦制 lián bāng zhì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) federal
(2) federal system
(2) federal system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) federal
(2) federal system
(2) federal system
Bình luận 0